FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cuco Martina

25.9.1989(35) 185cm 77Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM61
RM59
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
79
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
60
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17