FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Stephens

25.8.1993(31) 186cm 78Kg
ST24
RW27
CF27
RF27
CAM30
CM31
CDM29
RM29
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
46
Thể lực
33
Tăng tốc
37
Tốc độ
40
Nhảy
42
Khéo léo
36
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
27
Kèm người
11
Tranh bóng
23
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
15
Đánh đầu
11
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
11
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
53
TM đổ người
57
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
59