FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Sama

5.3.1993(31) 188cm 87Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM50
RM38
RB51
RWB48
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
48
Tăng tốc
49
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
58
Rê bóng
30
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
19
Chuyền dài
34
Lực sút
41
Đánh đầu
61
Sút xa
26
Vô-lê
20
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
29
Phản ứng
49
Quyết đoán
76
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16