FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Ingram

18.12.1993(30) 190cm 82Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM23
CDM23
RM24
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK58
Sức mạnh
53
Thể lực
20
Tăng tốc
33
Tốc độ
38
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
24
Phản ứng
49
Quyết đoán
18
TM phát bóng
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
60