FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Leadbitter

7.10.1990(34) 183cm 76Kg
ST48
RW52
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM52
RM53
RB57
RWB57
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
75
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
40
Lực sút
39
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17