FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Inniss

5.6.1995(29) 196cm 84Kg
ST42
RW37
CF39
RF39
CAM39
CM44
CDM53
RM39
RB51
RWB48
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
54
Tăng tốc
46
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
33
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
58
Rê bóng
31
Giữ bóng
50
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
48
Đánh đầu
61
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15