FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Stoger

27.8.1993(30) 176cm 75Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM47
RM63
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
31
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
56
Penalty
44
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17