FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Bauer

28.10.1992(32) 192cm 88Kg
ST49
RW44
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM58
RM45
RB56
RWB53
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
47
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
27
Khéo léo
47
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
67
Rê bóng
40
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
57
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16