FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riyad Mahrez

21.2.1991(33) 179cm 67Kg
ST70
RW76
CF75
RF75
CAM75
CM71
CDM55
RM76
RB54
RWB59
CB41
SW40
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
54
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
21
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
63
Chuyền dài
77
Lực sút
76
Đánh đầu
48
Sút xa
70
Vô-lê
63
Sút xoáy
75
Đá phạt
70
Penalty
69
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11