FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Nieto

4.5.1991(33) 173cm 60Kg
ST57
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM56
CDM44
RM63
RB46
RWB50
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
16
Tranh bóng
27
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
24
Sút xa
62
Vô-lê
39
Sút xoáy
70
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16