FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Weilandt

27.4.1992(32) 186cm 72Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM47
RM61
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
30
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
30
Tranh bóng
36
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
61
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17