FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Ralls

13.10.1993(31) 178cm 70Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM61
RM63
RB61
RWB62
CB56
SW57
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16