FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Nugent

28.11.1993(30) 196cm 83Kg
ST42
RW36
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM51
RM37
RB51
RWB47
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
44
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
64
Rê bóng
24
Giữ bóng
39
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
34
Chuyền dài
42
Lực sút
43
Đánh đầu
63
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16