FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adedeji Oshilaja

26.2.1993(31) 181cm 75Kg
ST44
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM56
RM49
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
83
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
24
Chuyền dài
49
Lực sút
38
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
20
Penalty
21
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
24
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19