FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krisztian Adorjan

19.1.1993(31) 184cm 72Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM57
CDM46
RM58
RB42
RWB45
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
46
Tăng tốc
54
Tốc độ
48
Nhảy
47
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
21
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
51
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
65
Sút xoáy
47
Đá phạt
64
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11