FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Smith

4.9.1988(36) 180cm 71Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM58
RM57
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
36
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19