FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yanic Wildschut

1.11.1991(33) 187cm 86Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM57
CDM49
RM63
RB49
RWB52
CB45
SW46
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
61
Lực sút
81
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19