FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clement Diop

12.10.1993(30) 185cm 75Kg
ST21
RW23
CF24
RF24
CAM27
CM30
CDM27
RM26
RB22
RWB23
CB22
SW22
GK57
Sức mạnh
48
Thể lực
32
Tăng tốc
36
Tốc độ
33
Nhảy
61
Khéo léo
25
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
28
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
10
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
11
Chuyền dài
49
Lực sút
13
Đánh đầu
11
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
10
Đá phạt
11
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
23
TM phát bóng
58
TM đổ người
63
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
62