FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Gyasi

1.7.1991(32) 185cm 78Kg
ST61
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM51
RM62
RB53
RWB55
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
80
Tốc độ
86
Nhảy
69
Khéo léo
79
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
43
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
67
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16