FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Wiegel

21.7.1991(33) 179cm 70Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM49
RM59
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
41
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16