FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Carlos

15.3.1991(33) 183cm 72Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM60
CDM52
RM61
RB51
RWB53
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
36
Tranh bóng
46
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11