FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Kosecki

29.8.1990(34) 168cm 63Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM55
CDM44
RM63
RB48
RWB50
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
30
Thể lực
67
Tăng tốc
87
Tốc độ
81
Nhảy
69
Khéo léo
86
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
41
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
61
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20