FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emrah Bassan

17.4.1992(32) 177cm 66Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM58
CDM44
RM64
RB43
RWB47
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
66
Vô-lê
61
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11