FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Forrester

11.2.1994(30) 183cm 76Kg
ST55
RW49
CF50
RF50
CAM46
CM41
CDM37
RM47
RB38
RWB39
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
14
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
29
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
58
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
22
Phản ứng
46
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18