FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Dummett

26.9.1991(33) 182cm 77Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM62
RM57
RB63
RWB62
CB63
SW64
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
64
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
40
Đánh đầu
66
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18