FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jak Alnwick

17.6.1993(31) 188cm 82Kg
ST28
RW29
CF30
RF30
CAM32
CM32
CDM31
RM31
RB30
RWB30
CB30
SW30
GK62
Sức mạnh
55
Thể lực
39
Tăng tốc
42
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
14
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
19
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
22
Đá phạt
29
Penalty
42
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
62
TM đổ người
65
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
63