FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernardo

17.7.1993(31) 190cm 85Kg
ST46
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM50
CDM58
RM43
RB54
RWB51
CB62
SW63
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
56
Tăng tốc
33
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
56
Rê bóng
31
Giữ bóng
55
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
69
Sút xa
36
Vô-lê
20
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
32
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12