FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Neto

26.5.1988(36) 187cm 71Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM51
CM59
CDM67
RM51
RB63
RWB61
CB69
SW69
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
69
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
33
Chuyền dài
79
Lực sút
39
Đánh đầu
79
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13