FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gervasio Nunez

29.1.1988(36) 180cm 78Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM61
CDM52
RM64
RB51
RWB54
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
33
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
37
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
36
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
40
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12