FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ioannis Gelios

24.4.1992(32) 190cm 76Kg
ST23
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM23
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
17
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
15
Phản ứng
47
Quyết đoán
37
TM phát bóng
44
TM đổ người
60
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53