FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pele van Anholt

23.4.1991(33) 170cm 70Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM62
RM60
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
62
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
74
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14