FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Frantzen

13.6.1993(31) 182cm 70Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM56
RM54
RB53
RWB55
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
61
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
40
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12