FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kurt Zouma

27.10.1994(29) 190cm 96Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM66
RM55
RB66
RWB63
CB73
SW73
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
81
Khéo léo
43
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
76
Rê bóng
48
Giữ bóng
64
Kèm người
77
Tranh bóng
77
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
79
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20