FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Korb

21.3.1992(32) 177cm 70Kg
ST56
RW64
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM65
RM65
RB67
RWB69
CB64
SW65
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
72
Tranh bóng
74
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
43
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
27
Sút xoáy
62
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17