FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Redmond

2.3.1991(33) 175cm 67Kg
ST55
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM52
RM58
RB52
RWB53
CB48
SW47
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
75
Nhảy
38
Khéo léo
76
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
37
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
41
Tranh bóng
41
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
60
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20