FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Due

18.7.1992(32) 187cm 81Kg
ST23
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM24
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
59
Thể lực
42
Tăng tốc
35
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
30
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
12
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
11
Chuyền dài
27
Lực sút
33
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
10
Sút xoáy
19
Đá phạt
14
Penalty
27
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
21
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
51
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
56