FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adil Nabi

28.2.1994(30) 175cm 70Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM42
RM56
RB40
RWB43
CB37
SW36
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
45
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14