FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Herrera

13.3.1991(33) 189cm 85Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM47
RM58
RB46
RWB47
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
46
Lực sút
69
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
69
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15