FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Simon

31.12.1989(34) 175cm 68Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM64
RM63
RB67
RWB67
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
76
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
69
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16