FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roque

7.6.1989(35) 171cm 74Kg
ST60
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM69
CDM72
RM68
RB70
RWB71
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
75
Rê bóng
63
Giữ bóng
74
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
56
Đánh đầu
31
Sút xa
49
Vô-lê
37
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
44
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
82
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14