FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomer Hemed

2.5.1987(37) 186cm 80Kg
ST64
RW59
CF61
RF61
CAM58
CM54
CDM46
RM57
RB42
RWB44
CB42
SW43
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
35
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
68
Chuyền dài
45
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
56
Vô-lê
70
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
78
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
46
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16