FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zander Clark

26.6.1992(32) 191cm 85Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM23
CDM23
RM22
RB22
RWB21
CB24
SW24
GK55
Sức mạnh
57
Thể lực
25
Tăng tốc
31
Tốc độ
31
Nhảy
47
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
17
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
16
TM phát bóng
53
TM đổ người
59
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
62