FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcello Trotta

29.9.1992(32) 188cm 85Kg
ST62
RW57
CF60
RF60
CAM57
CM52
CDM46
RM55
RB47
RWB47
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
36
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
63
Chuyền dài
38
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
40
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21