FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kerim Frei

19.11.1993(31) 171cm 70Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM50
RM65
RB50
RWB53
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
62
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
62
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
23
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
74
Đánh đầu
46
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
77
Đá phạt
66
Penalty
68
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12