FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Bettinelli

24.5.1992(31) 194cm 82Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM28
RM29
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
58
Thể lực
39
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
34
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
37
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
21
Penalty
20
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
61
TM đổ người
61
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
62