FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baptiste Reynet

28.10.1990(34) 185cm 85Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM27
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK70
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
57
Khéo léo
41
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
19
Chuyền dài
32
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
18
Phản ứng
68
Quyết đoán
35
TM phát bóng
75
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
75