FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Guerbert

6.4.1989(35) 172cm 70Kg
ST58
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM55
RM60
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
59
Nhảy
38
Khéo léo
77
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
40
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
46
Tranh bóng
39
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21