FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorronsoro

22.5.1985(39) 180cm 72Kg
ST26
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM27
RM29
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
56
Thể lực
40
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
22
Vô-lê
8
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
55
TM đổ người
69
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
66