FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Badia

12.2.1992(32) 180cm 79Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
49
Khéo léo
39
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
27
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
18
Phản ứng
60
Quyết đoán
40
TM phát bóng
61
TM đổ người
68
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
67