FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Dolan

11.2.1993(31) 175cm 70Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM54
RM58
RB53
RWB54
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
40
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
48
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
68
Đá phạt
50
Penalty
42
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
63
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11